GIẢI THƯỞNG
Giải thưởng2010 SBS Drama Awards: Top Ten Star Award for “DaeMul”
2010 SBS Drama Awards: Daesang (Grand Prize) for Daemul
2010 Seoul International Drama Awards: Hallyu Special Award for Actress (Queen Seondeok)
2010 The 22nd Korea PD target awards :Best TV actress performer(Queen Seon Deok)
2010 The 37th Korea Broadcasting Award: Best Actress(Queen Seon Deok)
2010 46th Baeksang Awards: Daesang TV for “Queen Seon Deok”
2009 MBC Drama Awards: Daesang (Grand Prize) for Queen Seon Deok
2005 SBS Drama Awards: Top Ten Stars (Spring Days)
2000 SBS Drama Awards: Big Star Award
1995 31st Baeksang Awards: Best Actress Nominee for Sandglass
1994 30th Baeksang Awards: Best Actress Nominee for My Mother’s Sea
1992 28th Baeksang Awards: Best New Actress for Love on a Jujube Tree
1989 Miss Korea: Second Runner-Up
2010 SBS Drama Awards: Daesang (Grand Prize) for Daemul
2010 Seoul International Drama Awards: Hallyu Special Award for Actress (Queen Seondeok)
2010 The 22nd Korea PD target awards :Best TV actress performer(Queen Seon Deok)
2010 The 37th Korea Broadcasting Award: Best Actress(Queen Seon Deok)
2010 46th Baeksang Awards: Daesang TV for “Queen Seon Deok”
2009 MBC Drama Awards: Daesang (Grand Prize) for Queen Seon Deok
2005 SBS Drama Awards: Top Ten Stars (Spring Days)
2000 SBS Drama Awards: Big Star Award
1995 31st Baeksang Awards: Best Actress Nominee for Sandglass
1994 30th Baeksang Awards: Best Actress Nominee for My Mother’s Sea
1992 28th Baeksang Awards: Best New Actress for Love on a Jujube Tree
1989 Miss Korea: Second Runner-Up
dANH sách film
PHIM TRUYỀN HÌNH
Dae Mul /대물 ( SBS 2010) ~ vai Seo Hye Rim
Tựa : 대물 / Dae Mul
Thể loại : chính trị – lãng mạn
Số tập : 24
Đạo diễn: Oh Jong Rok, Jo Hyun Tak
Biên kịch: Yoo Dong Yoon
Queen Seon Duk /선덕여왕 (MBC, 2009) ~ vai Lady Mi Shil
Tựa : 선덕여왕 / Queen Seon Duk
Thể loại : cổ trang lịch sử
Số tập : 62
Đạo diễn: Park Hong Kyun, Kim Geun Hong
Biên kịch: Kim Young Hyun, Park Sang Yun
H.I.T /히트 (Homicide Investigation Team) (MBC, 2007) ~ vai Cha Soo Kyung
Tựa : 히트 / H.I.T (Homicide Investigation Team)
Thể loại : hành động – điều tra
Số tập : 20
Đạo diễn: Yoo Chul Yong
Biên kịch: Kim Young Hyun, Park Sang Yun
What’s Up Fox?/ 여우야 뭐하니 (MBC, 2006) vai Ko Byung Hee
Tựa :여우야 뭐하니 / What’s Up, Fox?
Thể loại : lãng mạn – hài hước
Số tập : 16
Đạo diễn: Kwon Suk Jang
Biên kịch: Kim Do Woo
Spring Day/ 봄날 (SBS, 2005) vai Suh Jung Eun
Tựa : 봄날 / Bom-nal ( SBS Special Drama )
Thể loại : tình cảm nhẹ nhàng
Số tập : 20
Đạo diễn: Kim Jong Hyuk
Biên kịch: Kim Kyu Wan
Sandglass / 모래시계 (SBS, 1995) vai Yoon Hye Rin
Tựa : 모래시계 / sandglass
Thể loại : Sử thi, lãng mạn, hành động, hình sự
Số tập : 24
Đạo diễn: Kim Jong Hak
Biên kịch: Song Ji Na
Farewell (SBS, 1994)
My Mother’s Sea/엄마의 바다 (MBC, 1993) as Kim Young Seo
Tựa : 엄마의 바다 / My Mother’s Sea
Thể loại :
Số tập : 66
Đạo diễn: Park Chul
Biên kịch: Kim Jung Soo
A Love Without Fear (SBS, 1992)
Eye of Dawn/여명의 눈동자 (MBC, 1991) as An Myeong Ji
Tựa : 여명의 눈동자 / Eyes Of Dawn
Thể loại : Sử thi, Lịch sử, Lãng mạn
Số tập : 36
Đạo diễn: Song Ji Na
Biên kịch: Kim Jong Hak
Love on a Jujube Tree/대추나무 사랑걸렸네 (KBS, 1990)
PHIM ĐIỆN ẢNH
Miss Go Project /미스고 프로젝트 (2011)
The Day He Arrives / 북촌 방향 (2011) khách mời
The Final Tundra /최후의 툰드라-극장판 (2010) (documentary narrator)
Actresses / 여배우들 (2009)
Like You Know It All /잘 알지도 못하면서 (2009)
Woman on the Beach / 해변의 여인 (2006)
Dae Mul /대물 ( SBS 2010) ~ vai Seo Hye Rim
Tựa : 대물 / Dae Mul
Thể loại : chính trị – lãng mạn
Số tập : 24
Đạo diễn: Oh Jong Rok, Jo Hyun Tak
Biên kịch: Yoo Dong Yoon
Queen Seon Duk /선덕여왕 (MBC, 2009) ~ vai Lady Mi Shil
Tựa : 선덕여왕 / Queen Seon Duk
Thể loại : cổ trang lịch sử
Số tập : 62
Đạo diễn: Park Hong Kyun, Kim Geun Hong
Biên kịch: Kim Young Hyun, Park Sang Yun
H.I.T /히트 (Homicide Investigation Team) (MBC, 2007) ~ vai Cha Soo Kyung
Tựa : 히트 / H.I.T (Homicide Investigation Team)
Thể loại : hành động – điều tra
Số tập : 20
Đạo diễn: Yoo Chul Yong
Biên kịch: Kim Young Hyun, Park Sang Yun
What’s Up Fox?/ 여우야 뭐하니 (MBC, 2006) vai Ko Byung Hee
Tựa :여우야 뭐하니 / What’s Up, Fox?
Thể loại : lãng mạn – hài hước
Số tập : 16
Đạo diễn: Kwon Suk Jang
Biên kịch: Kim Do Woo
Spring Day/ 봄날 (SBS, 2005) vai Suh Jung Eun
Tựa : 봄날 / Bom-nal ( SBS Special Drama )
Thể loại : tình cảm nhẹ nhàng
Số tập : 20
Đạo diễn: Kim Jong Hyuk
Biên kịch: Kim Kyu Wan
Sandglass / 모래시계 (SBS, 1995) vai Yoon Hye Rin
Tựa : 모래시계 / sandglass
Thể loại : Sử thi, lãng mạn, hành động, hình sự
Số tập : 24
Đạo diễn: Kim Jong Hak
Biên kịch: Song Ji Na
Farewell (SBS, 1994)
My Mother’s Sea/엄마의 바다 (MBC, 1993) as Kim Young Seo
Tựa : 엄마의 바다 / My Mother’s Sea
Thể loại :
Số tập : 66
Đạo diễn: Park Chul
Biên kịch: Kim Jung Soo
A Love Without Fear (SBS, 1992)
Eye of Dawn/여명의 눈동자 (MBC, 1991) as An Myeong Ji
Tựa : 여명의 눈동자 / Eyes Of Dawn
Thể loại : Sử thi, Lịch sử, Lãng mạn
Số tập : 36
Đạo diễn: Song Ji Na
Biên kịch: Kim Jong Hak
Love on a Jujube Tree/대추나무 사랑걸렸네 (KBS, 1990)
PHIM ĐIỆN ẢNH
Miss Go Project /미스고 프로젝트 (2011)
The Day He Arrives / 북촌 방향 (2011) khách mời
The Final Tundra /최후의 툰드라-극장판 (2010) (documentary narrator)
Actresses / 여배우들 (2009)
Like You Know It All /잘 알지도 못하면서 (2009)
Woman on the Beach / 해변의 여인 (2006)